VIỆT GLOBAL



Thiết kế khu vui chơi trẻ em trong nhà

Việt Global     23-10-2025

1. Tầm nhìn thiết kế & yêu cầu đầu bài

Mục tiêu: tạo không gian chơi an toàn, phát triển thể lực và trí tuệ cho trẻ em 1–12 tuổi, đồng thời tối ưu hóa vận hành, giám sát và doanh thu cho chủ đầu tư. Yêu cầu cụ thể:

  • An toàn là ưu tiên số 1: chống trượt, giảm chấn, tránh góc nhọn, đảm bảo tiêu chuẩn PCCC và đường thoát hiểm.

  • Đa dạng hoạt động: vận động thô, chơi khám phá, sáng tạo, trò chơi tương tác.

  • Thẩm mỹ & thương mại: thu hút phụ huynh (không gian cafe, góc làm việc), tối ưu luồng khách (vào/ra, checkout).

  • Dễ bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành.

Kinh nghiệm mở khu vui chơi trong nhà

2. Phân khu chức năng & mô tả chi tiết

Một mặt bằng 200 m² (ví dụ) nên bố trí thành các khu rõ ràng theo chức năng và lứa tuổi để an toàn và tiện quản lý.

2.1. Khu đón tiếp & quầy phục vụ (10–15 m²)

  • Chức năng: bán vé, kiểm soát ra/vào, tủ đồ, tiếp thị gói sinh nhật.

  • Trang bị: quầy có mặt gỗ chịu nước, POS, kệ tờ rơi, màn hình hiển thị quy định an toàn, hệ thống dấu hiệu lối ra.

  • Lý do: điểm này vừa là cửa ngõ an ninh, vừa là nơi upsell gói dịch vụ.

2.2. Khu dành cho 1–3 tuổi (khu bé mẫu giáo nhỏ) — mềm, an toàn (25–35 m²)

Mẫu thiết kế khu vui chơi trong nhà phong cách hiện đại

  • Thiết kế: sàn lót đệm EVA dày 30–40 mm; mô-đun nhỏ (nhà banh kích thước thấp), đồ chơi xúc giác, ván nhún nhỏ.

  • Vật liệu: nhựa PE không chứa BPA, góc bo mềm, lưới chắn.

  • Giám sát: bố trí ghế cho phụ huynh nhìn trực tiếp.

2.3. Khu liên hoàn & cầu trượt (3–10 tuổi) (60–80 m²)

  • Gồm mô-đun leo trèo, hầm, 2–3 cầu trượt (một cầu trượt mềm cho bé, một cầu trượt ống/khúc lớn cho tuổi lớn hơn).

  • Kết cấu: khung thép mạ, bọc mút, lưới an toàn. Chiều cao tối đa tùy hồ sơ (ví dụ 2.2–3 m) nhưng phải tuân theo tiêu chuẩn an toàn.

  • Kết nối lưu lượng: lối vào/lối ra rõ ràng, tránh tắc gầm.

2.4. Khu vận động sàn & leo núi mini (25–30 m²)

  • Bao gồm tường leo nhẹ (bịt tay nắm mềm), hố bọt mini, ván nhún.

  • Độ dày thảm sàn: 30–50 mm tùy hạng mục.

2.5. Khu sáng tạo & học tập (15–20 m²)

  • Bàn ghép lego, góc sách, kệ tranh, dụng cụ thủ công.

  • Lợi ích: thu hút gia đình muốn con vừa chơi vừa học.

2.6. Khu cafe & giám sát phụ huynh (15–25 m²)

  • Vị trí nhìn thẳng khu chơi, có ổ cắm, wifi, ghế thoải mái.

  • Cần tách bằng kính hoặc thanh chắn thấp để vừa giám sát vừa đảm bảo trẻ không chạy vào.

2.7. Khu sinh nhật & sự kiện (20–30 m²)

  • Bàn ghế, hệ thống âm thanh cơ bản, nơi bố trí bánh và quà.

  • Nên có rèm che để tách không gian khi thuê riêng.

2.8. Hành lang, kho, WC, lối thoát hiểm

  • WC có bệ vệ sinh trẻ em, lavabo ở chiều cao phù hợp; kho để đồ, vật tư tổng hợp; lối thoát hiểm theo quy định PCCC.

3. Tiêu chuẩn vật liệu & an toàn kỹ thuật (chi tiết)

Khu vui chơi kết hợp nhà sách

  • Sàn: thảm EVA/PU chống trượt, dày 20–40 mm (khu nhỏ cho bé dày hơn), chịu lực, dễ vệ sinh.

  • Khung kết cấu mô-đun: thép ống mạ kẽm, đường hàn mịn, sơn bột chống rỉ.

  • Bề mặt tiếp xúc: nhựa PE/HDPE đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (không độc hại), bo góc bằng mút EVA.

  • Lưới & dây: lưới chịu lực cấp công nghiệp, mắt lưới phù hợp để tránh kẹt đầu/ngón.

  • Keo & chất kết dính: keo chịu ẩm, an toàn với trẻ.

  • Hệ thống PCCC: bình chữa cháy loại nhỏ (theo quy định), đường lối thoát, biển chỉ dẫn.

  • CCTV & an ninh: tối thiểu 3–6 camera cho 200 m²; vị trí: cửa chính, khu cầu trượt, khu sinh nhật, khu gửi đồ. (Trong báo giá mẫu dùng 4 camera như cấu hình cơ bản, có thể nâng cấp.)

  • Tiêu chuẩn tham khảo: khuyến nghị các thiết bị mô-đun có chứng nhận chất lượng (ví dụ CE/ASTM nếu nhập khẩu).

4. Sức chứa & luồng khách (tính toán)

Một nguyên tắc thiết kế là tính diện tích sử dụng trên mỗi trẻ để đảm bảo an toàn và trải nghiệm.

  • Nếu quy định 3 m²/trẻ: 200 ÷ 3 = 66,666… → 66 trẻ (tối đa, không khuyến nghị liên tục).

  • Nếu quy định 5 m²/trẻ (an toàn hơn): 200 ÷ 5 = 40 trẻ.
    Do đó, cho hoạt động an toàn và dịch vụ tốt, khuyến nghị công suất hoạt động: 35–45 trẻ cho một thời điểm với diện tích 200 m².

(Phép tính: chia diện tích bằng số; đã tính từng chữ số để đảm bảo chính xác.)

5. Quy trình thi công chi tiết (mốc và nội dung)

  1. Khảo sát hiện trạng (1–5 ngày): đo chính xác, kiểm tra kỹ thuật, lấy ảnh, kiểm tra hệ thống điện, nước, thoát nước, PCCC.

  2. Thiết kế 2D/3D & hoàn thiện bản vẽ thi công (7–14 ngày): phối cảnh 3D, bố trí mặt bằng, chi tiết kết cấu.

  3. Duyệt mẫu & chốt vật liệu (2–5 ngày): mẫu màu, vật liệu, phụ kiện.

  4. Sản xuất & nhập khẩu thiết bị (30–90 ngày): sản xuất mô-đun, đặt hàng phụ kiện.

  5. Thi công lắp đặt (7–14 ngày): làm sàn, lắp mô-đun, điện, CCTV, trang trí tường.

  6. Nghiệm thu & bàn giao (1–2 ngày): kiểm tra an toàn, thử tải, hướng dẫn vận hành.

Tổng thời gian tham khảo: 8-18 tuần tùy khối lượng gia công, thời gian giao hàng.

6. Báo giá mẫu (dành cho 200 m²) — diễn giải từng mục

Mẫu thiết kế khu vui chơi trong nhà diện tích nhỏ 2 tầng

Lưu ý: đây là báo giá tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo vật liệu, xuất xứ thiết bị, và khảo sát hiện trường.

Hạng mục chính (giá VNĐ)

  1. Khảo sát & thiết kế 2D/3D: 30.000.000 — bao gồm 2 lần sửa.

  2. Thiết bị mô-đun liên hoàn (cầu trượt, đường ống, hầm): 250.000.000 — chi phí cho mô-đun lớn, khung thép, lớp bọc và lưới.

  3. Sàn đệm EVA/PU (200 m²): 40.000.000 — vật liệu, thi công, mối ghép.

  4. Hầm/nhà bóng (vật liệu an toàn): 30.000.000.

  5. Khu leo núi mini: 60.000.000 — vật liệu, tay nắm, lưới an toàn.

  6. Thiết bị nhỏ (Bàn ghép, kệ đồ chơi, đồ chơi tương tác): 45.000.000.

  7. Quầy, bàn ghế, tủ: 25.000.000.

  8. Hệ chiếu sáng + âm thanh cơ bản: 20.000.000.

  9. Trang trí tường (sơn, decal, tranh tường): 18.000.000.

  10. Hệ thống an ninh & CCTV (4 camera + DVR): 15.000.000.

  11. Vận chuyển & lắp đặt: 35.000.000.

Tổng cộng các hạng mục: 568.000.000 VNĐ

  • Dự phòng rủi ro (10%): 56.800.000 → để ứng phó thay đổi hiện trường, phát sinh vật tư.

  • Giá trước thuế: 624.800.000 VNĐ

  • VAT 10%: 62.480.000 VNĐ

  • Tổng thanh toán (bao gồm VAT): 687.280.000 VNĐ

Diễn giải: mỗi con số gồm vật tư + nhân công; ví dụ thiết bị mô-đun 250 triệu bao gồm sản xuất (vật liệu PE, khung), vận chuyển, kiểm định chất lượng. Số camera 4 chiếc là cấu hình cơ bản; nếu muốn giám sát nhiều vị trí hơn (ví dụ hành lang, WC, kho), nên nâng lên 6–8 camera.

7. Hợp đồng mẫu — điều khoản quan trọng

  • Phạm vi công việc: mô tả rõ hạng mục cung cấp, bản vẽ đính kèm.

  • Tiến độ & mốc thanh toán: (Ví dụ) đặt cọc 30% khi ký, 40% khi giao thiết bị, 25% khi nghiệm thu, 5% sau 30 ngày (bảo hành).

  • Bảo hành: thiết bị 12 tháng; khung kết cấu 24 tháng (tùy thỏa thuận).

  • Cam kết an toàn: Việt Global cam kết thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn an toàn; nếu cần, cung cấp giấy chứng nhận vật liệu.

  • Phí phát sinh: quy trình xử lý thay đổi thiết kế/hiện trường.

  • Chấm dứt hợp đồng & phạt: điều khoản phạt khi chậm tiến độ do bên thi công hoặc bên chủ đầu tư.

8. Vận hành, bảo trì & nhân sự

Mẫu thiết kế khu vui chơi trong nhà diện tích nhỏ đa dạng trò chơi

  • Nhân sự vận hành: tối thiểu 2–3 nhân viên trên ca (giám sát, thu vé, pha chế cafe) với ca cao điểm cần thêm 1–2 nhân viên hỗ trợ.

  • Đào tạo nhân viên: đào tạo an toàn, sơ cứu, quy trình xử lý trẻ lạc, vệ sinh hàng ngày.

  • Bảo trì định kỳ: kiểm tra hàng tuần phần kết cấu, monthly kiểm tra camera/điện, yearly kiểm định PCCC. Gợi ý gói dịch vụ bảo trì 5–10% giá thiết bị/năm.

  • Sổ tay SOP: quy trình mở/đóng, quy tắc an toàn, danh sách liên hệ khẩn cấp.

9. Quảng bá & kinh doanh (gợi ý)

Xu hướng đầu tư khu vui chơi trẻ em trong nhà

  • Gói sinh nhật định kỳ cuối tuần.

  • Khuyến mãi giờ thấp điểm để tăng lưu lượng.

  • Hợp tác trường mẫu giáo, tổ chức sự kiện nhỏ.

  • Marketing: mạng xã hội, livestream, chương trình thành viên.


Đối tác của chúng tôi