VIỆT GLOBAL



KẾ HOẠCH KINH DOANH KHU VUI CHƠI TRẺ EM

Việt Global     28-10-2025

Mục lục

1. Giới thiệu tổng quan

1.1. Bối cảnh và lý do lựa chọn dự án

Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế và mức sống ngày càng được cải thiện, nhu cầu về giải trí – giáo dục – vận động cho trẻ em ngày càng được các bậc phụ huynh chú trọng. Trẻ em không chỉ cần học tập, mà còn cần được vui chơi, trải nghiệm và phát triển kỹ năng xã hội thông qua các hoạt động tương tác.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều đô thị lớn ở Việt Nam như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… đang thiếu hụt nghiêm trọng các không gian vui chơi an toàn, sáng tạo và có định hướng giáo dục dành cho trẻ. Điều này mở ra một thị trường tiềm năng rất lớn cho việc đầu tư xây dựng khu vui chơi trẻ em hiện đại, đa năng và thân thiện với môi trường.

Vì vậy, dự án “Khu vui chơi trẻ em” được đề xuất như một mô hình kinh doanh hướng tới cộng đồng, vừa mang lại giá trị xã hội, vừa đảm bảo lợi nhuận bền vững cho nhà đầu tư.

Khu vui chơi trẻ em trong nhà

2. Mục tiêu và tầm nhìn dự án

2.1. Mục tiêu tổng quát

  • Xây dựng và vận hành một khu vui chơi trẻ em quy mô trung bình – lớn tại khu vực đô thị đông dân, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế, kết hợp yếu tố giáo dục và giải trí.

  • Trở thành thương hiệu khu vui chơi trong nhà hàng đầu tại địa phương trong 3 năm đầu tiên.

  • Đạt mức lợi nhuận ròng 15–20%/năm sau giai đoạn hoàn vốn (khoảng năm thứ 3).

2.2. Tầm nhìn

Trở thành chuỗi khu vui chơi giáo dục toàn diện cho trẻ em Việt Nam – nơi mỗi đứa trẻ được khám phá, sáng tạo và phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và cảm xúc.

2.3. Sứ mệnh

  • Mang lại môi trường vui chơi an toàn, sáng tạo và mang tính giáo dục.

  • Góp phần hình thành thói quen vận động và phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ.

  • Đồng hành cùng phụ huynh trong việc giáo dục thế hệ tương lai.

3. Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu

Khu vui chơi trẻ em liên hoàn

3.1. Xu hướng thị trường

  • Theo thống kê của Tổng cục Dân số, Việt Nam có khoảng 25 triệu trẻ em dưới 16 tuổi (chiếm gần 26% dân số).

  • Tốc độ tăng trưởng ngành dịch vụ vui chơi – giáo dục trải nghiệm cho trẻ em trung bình đạt 15–20%/năm trong 5 năm gần đây.

  • Các gia đình trẻ (25–40 tuổi) có xu hướng chi tiêu mạnh tay cho con cái, đặc biệt vào các hoạt động giáo dục, thể thao và giải trí lành mạnh.

  • Sự thiếu hụt không gian vui chơi ngoài trời và ảnh hưởng của công nghệ (smartphone, tablet) khiến phụ huynh tìm kiếm các giải pháp thay thế an toàn, tương tác thực tế hơn.

3.2. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Hiện nay có ba nhóm đối thủ chính:

  1. Khu vui chơi nhỏ lẻ trong trung tâm thương mại: ưu điểm là tiện lợi, nhưng diện tích nhỏ, thiếu không gian vận động.

  2. Chuỗi khu vui chơi thương hiệu (TiniWorld, KizCiti, Playtime…): mô hình chuyên nghiệp nhưng giá thành cao và chưa phủ rộng toàn quốc.

  3. Công viên hoặc khu giải trí ngoài trời: phụ thuộc thời tiết, khó đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ nhỏ.

=> Cơ hội cho dự án nằm ở phân khúc trung cấp – quy mô vừa – định hướng giáo dục và sáng tạo, phù hợp với tầng lớp trung lưu đang tăng nhanh.

3.3. Phân khúc khách hàng mục tiêu

  • Độ tuổi trẻ em: 2 – 12 tuổi (mẫu giáo, tiểu học, đầu THCS).

  • Phụ huynh: độ tuổi 25 – 45, có thu nhập trung bình khá (15–40 triệu đồng/tháng).

  • Vị trí địa lý: khu vực dân cư đông đúc, gần trường học, siêu thị, khu chung cư.

  • Hành vi tiêu dùng: ưu tiên an toàn, chất lượng dịch vụ, trải nghiệm tích cực của trẻ.

4. Mô hình và loại hình khu vui chơi

Khu vui chơi trẻ em kết hợp nông trại

4.1. Mô hình hoạt động

Khu vui chơi được thiết kế theo mô hình kết hợp “Giải trí – Giáo dục – Tương tác” (Edutainment), gồm các khu vực chức năng:

  1. Khu vận động thể chất: nhà bóng, cầu trượt, leo núi mềm, mê cung, khu nhún trampoline.

  2. Khu học tập sáng tạo: lớp thủ công, vẽ tranh, nấu ăn, STEM mini.

  3. Khu trải nghiệm nghề nghiệp: mô phỏng nghề bác sĩ, công an, kỹ sư, đầu bếp.

  4. Khu tiệc sinh nhật & sự kiện: tổ chức sinh nhật, dã ngoại trong nhà.

  5. Khu cà phê phụ huynh: nơi bố mẹ nghỉ ngơi, quan sát con qua màn hình camera.

4.2. Quy mô – diện tích

  • Diện tích tổng: 600 – 800 m² (trong trung tâm thương mại hoặc khu dân cư).

  • Diện tích khu chơi: 500 m².

  • Khu dịch vụ và phụ trợ: 100 – 200 m² (quầy vé, kho, khu nghỉ, nhà vệ sinh, phòng sơ cứu).

  • Sức chứa tối đa: 200 – 250 trẻ/lượt.

4.3. Cơ cấu tổ chức khu vui chơi

Bộ phận Chức năng chính
Ban giám đốc Quản lý, điều hành tổng thể
Bộ phận vận hành Quản lý khu trò chơi, giám sát an toàn
Bộ phận giáo dục Tổ chức lớp học kỹ năng, workshop
Bộ phận kinh doanh & marketing Quảng bá thương hiệu, hợp tác trường học
Bộ phận kỹ thuật Bảo trì, sửa chữa thiết bị
Bộ phận dịch vụ khách hàng Bán vé, tổ chức sự kiện, chăm sóc khách

5. Kế hoạch đầu tư và chi phí ban đầu

5.1. Chi phí xây dựng – trang thiết bị

Hạng mục Dự toán chi phí (VNĐ)
Thuê mặt bằng (800 m², 12 tháng) 1.200.000.000
Thiết kế – trang trí nội thất 350.000.000
Thiết bị trò chơi (nhập khẩu & nội địa) 1.000.000.000
Hệ thống an toàn – camera – PCCC 120.000.000
Khu cà phê phụ huynh & phòng sinh nhật 150.000.000
Chi phí pháp lý, giấy phép, bảo hiểm 80.000.000
Chi phí khai trương, marketing ban đầu 100.000.000
Dự phòng rủi ro (5%) 150.000.000
Tổng vốn đầu tư ban đầu ≈ 3.150.000.000 VNĐ

5.2. Nguồn vốn

  • Vốn chủ sở hữu: 60% (1,9 tỷ đồng).

  • Vay ngân hàng / nhà đầu tư: 40% (1,25 tỷ đồng).

  • Thời gian hoàn vốn dự kiến: 3 – 3,5 năm.

6. Dự kiến doanh thu và lợi nhuận

kinh-phi-mo-khu-vui-choi-tre-em

6.1. Cơ cấu doanh thu chính

Nguồn thu Tỷ trọng (%)
Vé vào cửa 55%
Dịch vụ tiệc sinh nhật & sự kiện 20%
Lớp học trải nghiệm, workshop 10%
Bán đồ lưu niệm, đồ uống 10%
Hợp tác trường học, doanh nghiệp 5%

6.2. Dự báo doanh thu (năm đầu tiên)

Giả định trung bình mỗi ngày có 150 lượt khách, giá vé trung bình 80.000đ/trẻ:

  • Doanh thu vé: 150 x 80.000 x 30 = 360.000.000đ/tháng

  • Doanh thu dịch vụ phụ trợ: ~120.000.000đ/tháng
    Tổng doanh thu: 480.000.000đ/tháng ≈ 5,7 tỷ/năm

6.3. Chi phí vận hành hàng tháng

Khoản mục Dự toán (VNĐ/tháng)
Thuê mặt bằng 100.000.000
Lương nhân viên (20 người) 180.000.000
Điện nước – bảo trì 25.000.000
Marketing – khuyến mãi 20.000.000
Vật tư tiêu hao 15.000.000
Khấu hao thiết bị (5 năm) 17.000.000
Chi phí khác (vệ sinh, bảo hiểm…) 13.000.000
Tổng chi phí ≈ 370.000.000/tháng

loi-nhuan-kinh-doanh-khu-vui-choi-tre-em

6.4. Lợi nhuận dự kiến

  • Lợi nhuận gộp: ~110.000.000đ/tháng (~1,3 tỷ/năm).

  • Lợi nhuận ròng sau thuế: khoảng 900 triệu/năm (tương đương tỷ suất 15–18%).

  • Hoàn vốn sau 36–40 tháng hoạt động ổn định.

7. Chiến lược marketing và phát triển thương hiệu

7.1. Định vị thương hiệu

Khu vui chơi được định vị là “Thế giới khám phá và sáng tạo cho trẻ em – nơi chơi mà học, học mà chơi.”
=> Định hướng giá trị gia tăng về giáo dục và trải nghiệm thực tế, khác biệt so với các khu vui chơi đơn thuần.

7.2. Kênh truyền thông

  1. Truyền thông trực tuyến (Digital Marketing):

    • Quảng cáo Facebook, Zalo, TikTok hướng tới phụ huynh trẻ.

    • Tạo website và ứng dụng đặt vé online.

    • Chạy chiến dịch “Mỗi tuần một nghề nghiệp – Mỗi ngày một trải nghiệm”.

  2. Kênh offline:

    • Hợp tác với trường mầm non, tiểu học tổ chức tour dã ngoại.

    • Tài trợ các sự kiện thiếu nhi, lễ hội trung thu, Noel.

    • Đặt standee, banner tại trung tâm thương mại, khu chung cư.

  3. Chương trình khách hàng thân thiết:

    • Thẻ thành viên giảm giá 10–20%.

    • Tích điểm đổi quà cho trẻ.

    • Giảm giá sinh nhật khi tổ chức tại khu vui chơi.

7.3. Chiến lược sản phẩm – dịch vụ

  • Thường xuyên thay đổi chủ đề trang trí: “Mùa hè đại dương”, “Không gian vũ trụ”, “Kỳ nghỉ nông trại”…

  • Tổ chức lớp trải nghiệm ngắn hạn cuối tuần (vẽ tranh, trồng cây, làm bánh).

  • Triển khai khu trò chơi công nghệ AR/VR đơn giản để thu hút trẻ lớn tuổi.

  • Bán combo vé – đồ ăn – chụp ảnh giá ưu đãi.

7.4. Chính sách giá

  • Vé ngày thường: 70.000đ/trẻ.

  • Vé cuối tuần: 90.000đ/trẻ.

  • Vé tháng (thành viên): 800.000đ/tháng (tự do ra vào).

  • Gói sinh nhật trọn gói: từ 2.500.000đ/buổi (20 khách).

8. Kế hoạch nhân sự và vận hành

8.1. Cơ cấu nhân sự ban đầu

Chức danh Số lượng Ghi chú
Giám đốc điều hành 1 Quản lý chung
Quản lý vận hành 1 Giám sát an toàn, thiết bị
Nhân viên trò chơi 8 Hỗ trợ trẻ, hướng dẫn sử dụng
Giáo viên kỹ năng / hướng dẫn viên 4 Tổ chức lớp học, workshop
Nhân viên bán vé – thu ngân 2 Quầy lễ tân
Nhân viên vệ sinh – kỹ thuật 2 Dọn dẹp, bảo trì
Nhân viên marketing – sự kiện 2 Quảng bá, tổ chức tiệc
Tổng cộng 20 người

8.2. Chính sách đào tạo và vận hành

  • Đào tạo định kỳ về kỹ năng giao tiếp với trẻ em, sơ cứu cơ bản và PCCC.

  • Áp dụng quy trình vận hành chuẩn SOP: kiểm tra thiết bị hàng ngày, báo cáo sự cố tức thời.

  • Hệ thống camera giám sát toàn khu, kết nối với phụ huynh qua ứng dụng di động.

8.3. Chính sách phúc lợi

  • Lương, thưởng KPI theo hiệu quả làm việc.

  • Chế độ bảo hiểm, nghỉ phép đầy đủ.

  • Team building hằng quý nhằm nâng cao tinh thần tập thể.

9. Kế hoạch mở rộng và phát triển giai đoạn 3 năm

Nhu cầu khu vui chơi trẻ em

Giai đoạn 1 (Năm 1): Khởi động

  • Hoàn thiện cơ sở vật chất, truyền thông nhận diện thương hiệu.

  • Tổ chức 10 sự kiện chủ đề thu hút khách hàng.

  • Đạt mốc 5.000 khách hàng thành viên.

Giai đoạn 2 (Năm 2): Mở rộng quy mô

  • Nâng cấp thêm khu trò chơi công nghệ (AR, bóng hơi nước, khu leo núi mini).

  • Xây dựng mô hình liên kết với trường học (chương trình ngoại khóa).

  • Doanh thu tăng tối thiểu 25% so với năm đầu.

Giai đoạn 3 (Năm 3): Nhượng quyền và chuỗi hóa

  • Mở thêm 1–2 chi nhánh tại quận khác hoặc thành phố lân cận.

  • Phát triển hệ thống “Kids Planet Franchise”, chuyển giao mô hình vận hành.

  • Tích hợp hệ thống đặt vé online và quản lý thành viên toàn quốc.

10. Quản lý rủi ro và giải pháp khắc phục

10.1. Rủi ro thị trường

  • Cạnh tranh tăng cao: nhiều khu vui chơi mở mới.
    → Giải pháp: đổi mới chủ đề, nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo giá trị khác biệt.

10.2. Rủi ro vận hành

  • Tai nạn nhỏ, va chạm khi chơi:
    → Bố trí nhân viên giám sát 100% khu vực, bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

10.3. Rủi ro tài chính

  • Chi phí thuê mặt bằng tăng cao hoặc biến động kinh tế:
    → Ký hợp đồng dài hạn 3–5 năm, đa dạng nguồn thu (tổ chức sự kiện, bán hàng online).

10.4. Rủi ro dịch bệnh / yếu tố bất khả kháng

  • Chuẩn bị kế hoạch ứng phó khẩn cấp: khử khuẩn định kỳ, cung cấp khẩu trang, vệ sinh thiết bị thường xuyên.

  • Tập trung phát triển dịch vụ học kỹ năng online khi không thể mở cửa trực tiếp.

11. Đánh giá hiệu quả kinh tế – xã hội

11.1. Hiệu quả kinh tế

  • Doanh thu ổn định, biên lợi nhuận ròng cao (15–18%).

  • Tạo việc làm cho 20–30 lao động địa phương.

  • Đóng góp ngân sách qua thuế và phí dịch vụ.

11.2. Hiệu quả xã hội

  • Cung cấp không gian lành mạnh, giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội.

  • Góp phần giảm tệ nạn xã hội, giảm lệ thuộc vào thiết bị điện tử.

  • Tăng cường mối quan hệ gắn kết giữa phụ huynh và con cái.

Kế hoạch kinh doanh khu vui chơi trẻ em Kids Planet là một dự án khả thi, giàu tiềm năng phát triển, đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại và nhu cầu xã hội về không gian vui chơi – học tập cho trẻ.

Với chiến lược đầu tư bài bản, định hướng giáo dục sáng tạo, đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và kế hoạch tài chính rõ ràng, dự án không chỉ mang lại lợi nhuận ổn định mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng.


Đối tác của chúng tôi